Menu Edit
Đây là một menu khá rõ ràng với những tính năng hữu ích nhất trên PS.
Undo, Step Forward, Step Backward: Undo là một tính
năng phổ biến và rất thường dùng trong nhiều chương trình hiện nay.
Step Forward và Step Backward là để di chuyển qua lại giữa các bước
trên panel History. Đây là một cách đơn giản để sử dụng History Panel.
Cut, Copy và Copy Merged: Có thể
bạn đã quá quen thuộc với những hành động như Cut, Copy, Paste trong
các menu Edit (của những chương trình phổ biến như MS Word). Copy Merge
là tính năng vô cùng hữu ích, nó có thể sao chép một tài liệu đa lớp
như thể đó là những lớp đã được sáp nhập.
Fill: Công cụ này thường bị bỏ qua mặc dù nó là một
công cụ khá hay. Fill sẽ “lấp đầy” một vùng chọn, một layer hoặc chanel
bằng màu foreground hoặc background, màu trắng, đen hoặc màu của
chính nội dung bức ảnh. CS5 có một cơ chế lấp đầy hình ảnh gần giống
như thật với việc tái tạo lại một phần hình ảnh bằng các đối tượng nền
xung quanh phần khuyết đó.
Stroke: Tạo một đường viền xung quanh đối tượng
được lựa chọn với bất kỳ màu nào mà bạn sử dụng. Bạn có thể điều chỉnh
độ dày đường viền này hoặc lựa chọn đường viền được tạo là viền trong,
chính giữa hay bao ngoài đối tượng.
Content Aware Scale: Sử dụng công cụ tương tự như
trong Content Aware Fill với phạm vi là một phần của hình ảnh. Bạn có
thể tùy chỉnh kích thước của đối tượng với tùy chọn này.
Puppet Warp: Đây là một tính năng mới khá phức tạp
trên CS5, nó cho phép người dùng có thể bóp méo hoặc kéo hình ảnh theo
những cách thức khá phức tạp.
Transform và Free Transform: Đây
là một công cụ hữu ích dùng để thay đổi kích thước một hình ảnh, chỉnh
sửa và tạo ra các điểm để có thể kéo méo hình (nếu cần).
Keyboard shortcuts: menu này dùng để chỉnh sửa và
gán một số phím tắt bàn phím tùy chỉnh cho mỗi mục menu trên Photoshop.
Nó thực sự rất cần cho bất kỳ người sử dụng nào quen dùng phím tắt.
Menu: Cho phép người dùng chỉnh sửa trình đơn hiện
tại, ẩn đi tính năng mà họ ghét hoặc không bao giờ sử dụng, và làm nổi
bật các tính năng cần thiết.
Preferences: Chứa nhiều vấn đề khác mà bạn cần chỉnh sửa với Photoshop.
Menu Image
Menu Image cho phép bạn thay đổi về độ sâu của màu, hình ảnh và nhiều tính năng khác. Các tùy chọn hữu ích nhất ở đây là gì?
Mode: Chế độ màu bạn có thể thiết lập cho ảnh như
RGB hay CMYK, cũng như các dạng bit màu khác như Lab hoặc Indexed. Bạn
không nên sử dụng bất kỳ dạng màu nào ngoài RGB trừ khi bạn quan tâm kỹ
hơn tới việc định dạng ảnh và ảnh kỹ thuật số.
Adjustments: Một menu phụ với các thành phần điều
chỉnh độ sáng, độ tương phản, Levels, Curves, cũng như Hue/Saturation.
Có một loạt các tùy chọn khác, và dưới đây là một số thành phần quan
trọng nhất:
- Brightness/Contrast:
Đây là thành phần cơ bản để điều chỉnh độ tương phản sáng/tối trong các
bức ảnh. Là một công cụ hay và dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.
- Levels: Một cách tinh chỉnh hơn về phạm vi giá trị tương phản trong các bức ảnh.
- Curves: Một cách điều chỉnh giá trị và chanel phức tạp
hơn, nó cho phép người dùng điều chỉnh giá trị, nhắm tới mục tiêu với
độ chính xác cao hơn. Tính năng này thường được các chuyên gia sử dụng.
- Exposure: Cũng là một trình đơn khác để điều chỉnh độ
tương phản sáng/tối. Tùy chọn này được sử dụng nhiều cho các nhiếp ảnh
kỹ thuật số.
- Hue/Saturation: Điều chỉnh màu sắc hình ảnh cũng như độ tươi sáng và sống động của ảnh.
- Invert: Đảo ngược hai màu trắng đen của ảnh. Tất cả các màu sắc khác trên ảnh sẽ hiển thị theo chế độ đối lập màu hiện tại.
- Posterize: Đây là một bộ lọc giảm màu sắc hình ảnh về giới hạn một số màu cơ bản.
- Threshold: Đây cũng là một bộ lọc màu khác để chuyển bức ảnh của bạn về dạng 2 màu cơ bản là trắng và đen, hoàn toàn không có màu xám.
Auto Tone, Auto Contrast, Auto Color: Photoshop sẽ
cố gắng cải thiện tự động bức ảnh của bạn bằng việc điều chỉnh Tones,
Contrast và Color. Nó được gợi ý từ Photoshop Elements (một trình sửa
ảnh tương tự nhưng ở dạng cơ bản), đây là công cụ hay cho người mới sử
dụng.
Image Size: Không nên nhầm lẫn thành phần này với Canvas Size, vì với lựa chọn này kích thước của toàn bộ file ảnh sẽ bị thay đổi.
Canvas Size: Tăng kích thước trống xung quanh bức ảnh.
Image Rotation: Quay bức ảnh theo một góc 90o hoặc 180o, ngoài ra cũng có thể tự tùy chỉnh góc độ quay của ảnh bằng cách chọn Arbitrary.
Duplicate: Tạo một file ảnh mới là bản sao của file hiện tại. Tập tin mới sẽ không có thành phần History đã sửa.